Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一次宇宙線
いちじうちゅうせん
primary cosmic rays
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙線 うちゅうせん
tia vũ trụ
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙線シャワー うちゅうせんシャワー
vòi hoa sen không khí
宇宙線嵐 うちゅうせんあらし
cơn bão tia sáng vũ trụ
宇宙 うちゅう
vòm trời
宇宙の地平線 うちゅうのちへいせん
chân trời sự kiện
Đăng nhập để xem giải thích