一次群速度インターフェース
いちじぐんそくどインターフェース
☆ Danh từ
Giao diện tốc độ sơ cấp

一次群速度インターフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一次群速度インターフェース
1次群インターフェース 1じぐんインターフェース
giao diện tỷ lệ chính
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
群速度 ぐんそくど
vận tốc nhóm (trong quang học sợi)
線速度一定 せんそくどいってい
vận tốc tuyến tính không đổi
角速度一定 かくそくどいってい
vận tốc góc không đổi
インターフェース インターフェース
giao diện
速度 そくど
nhịp độ
一群 いちぐん
nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)