Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一般歳出 いっぱんさいしゅつ
những chi phí chung; chung tàn
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
歳 さい
tuổi
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.