Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一殺多生剣
一殺多生 いっさつたしょう いっせつたしょう
It is justifiable to kill one (harmful) person to save the lives of many
殺人剣 さつじんけん
thanh kiếm giết người
暗剣殺 あんけんさつ
điềm không may, điềm không lành
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
生殺 せいさつ
sát sinh
殺生 せっしょう
sự sát sinh
多生 たしょう
(đạo phật) sự tái sinh qua nhiều kiếp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat