多生
たしょう「ĐA SANH」
☆ Danh từ
(đạo phật) sự tái sinh qua nhiều kiếp

多生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多生
一殺多生 いっさつたしょう いっせつたしょう
It is justifiable to kill one (harmful) person to save the lives of many
袖すり合うも多生の縁 そですりあうもたしょうのえん
 cuộc gặp gỡ tình cờ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.