一渉り
いちわたるり「NHẤT THIỆP」
Ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

Từ đồng nghĩa của 一渉り
adverb
一渉り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一渉り
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
渉る わたる
đi qua, băng qua, vượt qua
盤渉 ばんしき
(in Japan) 10th note of the ancient chromatic scale (approx. B)
跋渉 ばっしょう
đi lang thang