跋渉
ばっしょう「BẠT THIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi lang thang

Bảng chia động từ của 跋渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跋渉する/ばっしょうする |
Quá khứ (た) | 跋渉した |
Phủ định (未然) | 跋渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 跋渉します |
te (て) | 跋渉して |
Khả năng (可能) | 跋渉できる |
Thụ động (受身) | 跋渉される |
Sai khiến (使役) | 跋渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跋渉すられる |
Điều kiện (条件) | 跋渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跋渉しろ |
Ý chí (意向) | 跋渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跋渉するな |
跋渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跋渉
距跋渉毛 きょけつしょうげ
Kyoketsu-shoge (lưỡi kiếm hai lưỡi, với một lưỡi cong khác gắn gần chuôi kiếm một góc 45-60 độ)
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
跋扈 ばっこ
sự phổ biến, sự thịnh hành
跋扈跳梁 ばっこちょうりょう
kẻ ác đổ bộ và lan rộng
跳梁跋扈 ちょうりょうばっこ
(thì) hung hăng
横行跋扈 おうこうばっこ
being rampant, (evildoers) roaming at will
渉る わたる
đi qua, băng qua, vượt qua