一版
いっぱん いちはん「NHẤT BẢN」
☆ Danh từ
Một ấn bản; Một lần xuất bản, một lần in ra

一版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一版
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
版 はん
bản in
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha