一率
いちりつ「NHẤT SUẤT」
Giống

一率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一率
一率に いちりつに
trong cùng cách đó
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一般税率 いっぱんぜいりつ
biểu thuế chung
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一本建税率 いっぽんだてぜいりつ
single-rate tariff (system)