Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
百一物 ひゃくいちもつ
tên gọi chung cho các nhu yếu phẩm hàng ngày của các nhà sư