Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
いの一番 いのいちばん
trước hết, điều đầu tiên
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.