Các từ liên quan tới 一番の宝物 〜Yui final ver.〜
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
いの一番 いのいちばん
trước hết, điều đầu tiên
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện