一発ギャグ
いっぱつぎゃぐ
☆ Danh từ
Trò đùa ngắn, trò đùa

一発ギャグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発ギャグ
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
ギャグマン ギャグ・マン
gagman, gag man
trò đùa
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
親父ギャグ おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.