一発ネタ
いっぱつネタ「NHẤT PHÁT」
☆ Danh từ
Short joke, quick one-liner

一発ネタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発ネタ
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.