ねた
ネタ
Topping of nigiri sushi
☆ Danh từ
Vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng

Từ đồng nghĩa của ねた
noun
ねた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねた
妬ましい ねたましい
ghen tị 彼女はねたましいくらい美人だ。Cô ấy đẹp đến mức tôi phải ghen tị
寝刃 ねたば
thanh kiếm cùn; thanh đao cùn.
寝た子 ねたこ
đứa trẻ đang ngủ
妬み ねたみ
Lòng ghen tị; sự ganh tị
寝たきり ねたきり
nằm liệt giường
寝煙草 ねたばこ
Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc.
寝足りる ねたりる
ngủ đủ giấc
寝たばこ ねたばこ ねタバコ
việc hút thuốc trên giường