一発屋
いっぱつや いちはつや「NHẤT PHÁT ỐC」
☆ Danh từ
Người đánh sức mạnh; võ sĩ nhà nghề

一発屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình