Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一軒屋
いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
一軒 いっけん
một căn (nhà)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
一軒家 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, nhà nguyên căn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
軒 のき けん
mái chìa.
一発屋 いっぱつや いちはつや
người đánh sức mạnh; võ sĩ nhà nghề
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
「NHẤT HIÊN ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích