一盛り
ひとさかり ひともり「NHẤT THỊNH」
☆ Danh từ
Sự thịnh vượng nhất thời.

Từ đồng nghĩa của 一盛り
noun
一盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一盛り
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一生の真盛り いっしょうのまっさかり
thời huy hoàng nhất của cuộc đời
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
一服盛る いっぷくもる
Hạ độc
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一服を盛る いっぷくをもる
bỏ thuốc độc (vào đồ ăn, đồ uống); chuốc thuốc (ai đó)