一目散に
いちもくさんに「NHẤT MỤC TÁN」
☆ Trạng từ
Ở (tại) đầy đủ đi nhanh

一目散に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一目散に
一目散 いちもくさん
ở (tại) đầy đủ đi nhanh; nhanh chóng như một có thể đi
一散に いっさんに
với (ở) tốc độ cao nhất
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.