Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一目散に いちもくさんに
ở (tại) đầy đủ đi nhanh
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
一散に いっさんに
với (ở) tốc độ cao nhất
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ