一目置く
いちもくおく「NHẤT MỤC TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Trọng dụng, kính nể

Bảng chia động từ của 一目置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一目置くぐ/いちもくおくぐ |
Quá khứ (た) | 一目置くいだ |
Phủ định (未然) | 一目置くがない |
Lịch sự (丁寧) | 一目置くぎます |
te (て) | 一目置くいで |
Khả năng (可能) | 一目置くげる |
Thụ động (受身) | 一目置くがれる |
Sai khiến (使役) | 一目置くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一目置くぐ |
Điều kiện (条件) | 一目置くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 一目置くげ |
Ý chí (意向) | 一目置くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 一目置くぐな |
一目置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一目置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
マス目 マス目
chỗ trống
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.