一眠
いちみん いちねむり「NHẤT MIÊN」
☆ Danh từ
Giấc ngủ đầu tiên ((của) silkworms)

一眠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一眠
一眠り ひとねむり
sự ngủ trong chốc lát, sự chợp mắt một lúc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
快眠 かいみん
giấc ngủ thoải mái, ngủ ngon