一知半解
いっちはんかい「NHẤT TRI BÁN GIẢI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kiến thức nông cạn; hiểu biết nửa chừng

一知半解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一知半解
半知半解 はんちはんかい
kiến thức nửa vời
半解 はんかい
việc hiểu nửa vời; việc biết lờ mờ; việc chưa rõ ràng
知解 ちかい
being enlightened by virtue of knowledge
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
一半 いっぱん
một nửa; phân nửa; một phần
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình