知解
ちかい「TRI GIẢI」
☆ Danh từ
Being enlightened by virtue of knowledge

知解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知解
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
解雇通知 かいこつうち
thông báo sa thải
半知半解 はんちはんかい
kiến thức nửa vời
一知半解 いっちはんかい
kiến thức nông cạn; hiểu biết nửa chừng
解除通知する かいじょつうちする
báo an.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).