Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一種電気通信事業者
だいいっしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hạng nhất
第二種電気通信事業者 だいにしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
type ii carriers
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
Đăng nhập để xem giải thích