特等席
とくとうせき「ĐẶC ĐẲNG TỊCH」
☆ Danh từ
Cái ghế đặc biệt; cái ghế hộp

特等席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特等席
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất
特等 とくとう
chất lượng đặc biệt, tầng lớp đặc biệt
特別席 とくべつせき
cái ghế đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
席 せき
chỗ ngồi.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police