三等航海士 さんとうこうかいし
third mate, third officer
二等航海士 にとうこうかいし
second mate, second officer
航海士 こうかいし
kết bạn; sĩ quan dẫn đường
一等陸士 いっとうりくし
riêng tư trước hết phân loại
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
航宙士 こうちゅうし
nhà du hành vũ trụ