Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一等航海士 いっとうこうかいし
first mate, first officer
陸曹等 りくそうとう
<QSự> binh nhì
一士 いっし いちし
riêng tư trước hết phân loại (jsdf)
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.