一節
いっせつ ひとふし「NHẤT TIẾT」
☆ Danh từ
Một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm

Từ đồng nghĩa của 一節
noun
一節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一節
一節歌う ひとふしうたう いっせつうたう
hát một điệu; ngâm một đoạn thơ
一節切り ひとよぎり いっせつぎり
một - chắp nối âm nhạc tre phối dàn nhạc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一音節 いちおんせつ
từ đơn tiết
一中節 いっちゅうぶし
type of Joruri (dramatic recitation accompanied by a shamisen)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate