Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
一節 いっせつ ひとふし
một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中秋節 ちゅうしゅうせつ
tết Trung thu
一音節 いちおんせつ
từ đơn tiết
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.