一級
いっきゅう「NHẤT CẤP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bậc nhất.

Từ đồng nghĩa của 一級
noun
一級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一級
一級品 いっきゅうひん
hàng hóa hạng nhất
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.