Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第1級 だいいっきゅう
first-class, first-rate
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
一級 いっきゅう
bậc nhất.