Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
一級 いっきゅう
bậc nhất.
水系 すいけい
hệ thống sông ngòi
一系 いっけい
cùng dòng dõi gia đình; cùng dòng tộc
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).