Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一線 だいいっせん
hàng đầu, mặt trước
一線を画する いっせんをかくする
phân biệt rõ ràng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.