Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一線スルー
スルー スルー
trong quần vợt, lưới bị hỏng và bóng đi qua lưới và rơi trên sân của đối phương
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
スルーレート スルー・レート
tốc độ quay
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
スルーホール スルー・ホール
lỗ thông
ワンススルー ワンス・スルー
once through (system)