Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
群羊 ぐんよう ぐんひつじ
đàn cừu; tập hợp những kẻ ốm yếu
羊の群れ ひつじのむれ
đàn cừu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一群 いちぐん
nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.