一翼を担う
いちよくをになう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
chia sẻ, chia sẻ gánh nặng

Bảng chia động từ của 一翼を担う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一翼を担う/いちよくをになうう |
Quá khứ (た) | 一翼を担った |
Phủ định (未然) | 一翼を担わない |
Lịch sự (丁寧) | 一翼を担います |
te (て) | 一翼を担って |
Khả năng (可能) | 一翼を担える |
Thụ động (受身) | 一翼を担われる |
Sai khiến (使役) | 一翼を担わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一翼を担う |
Điều kiện (条件) | 一翼を担えば |
Mệnh lệnh (命令) | 一翼を担え |
Ý chí (意向) | 一翼を担おう |
Cấm chỉ(禁止) | 一翼を担うな |
一翼を担う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一翼を担う
一翼 いちよく
một phần
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
輿望を担う よぼうをになう
có được sự tin tưởng và kỳ vọng của mọi người
責任を担う せきにんをになう
đảm nhận trách nhiệm
翼を張る つばさをはる
xòe cánh