輿望を担う
よぼうをになう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Có được sự tin tưởng và kỳ vọng của mọi người

Bảng chia động từ của 輿望を担う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輿望を担う/よぼうをになうう |
Quá khứ (た) | 輿望を担った |
Phủ định (未然) | 輿望を担わない |
Lịch sự (丁寧) | 輿望を担います |
te (て) | 輿望を担って |
Khả năng (可能) | 輿望を担える |
Thụ động (受身) | 輿望を担われる |
Sai khiến (使役) | 輿望を担わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輿望を担う |
Điều kiện (条件) | 輿望を担えば |
Mệnh lệnh (命令) | 輿望を担え |
Ý chí (意向) | 輿望を担おう |
Cấm chỉ(禁止) | 輿望を担うな |
輿望を担う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輿望を担う
輿望 よぼう
nguyện vọng; sự tin cậy; niềm hy vọng của nhiều người
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
to wheedle a person into doing something
輿 かご こし
kiệu, cáng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
一翼を担う いちよくをになう
 chia sẻ, chia sẻ gánh nặng
責任を担う せきにんをになう
đảm nhận trách nhiệm
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới