翼を張る
つばさをはる「DỰC TRƯƠNG」
Dang rộng đôi cánh
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Xòe cánh

Bảng chia động từ của 翼を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翼を張る/つばさをはるる |
Quá khứ (た) | 翼を張った |
Phủ định (未然) | 翼を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 翼を張ります |
te (て) | 翼を張って |
Khả năng (可能) | 翼を張れる |
Thụ động (受身) | 翼を張られる |
Sai khiến (使役) | 翼を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翼を張られる |
Điều kiện (条件) | 翼を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 翼を張れ |
Ý chí (意向) | 翼を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 翼を張るな |
翼を張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翼を張る
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
我を張る がをはる わがをはる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
根を張る ねをはる
bén rễ.
気を張る きをはる
gồng mình
キャンプを張る キャンプをはる きゃんぷをはる
cắm trại.
宴を張る えんをはる うたげをはる
tổ chức một bữa tiệc; tổ chức một đại tiệc
欲を張る よくをはる
tham muốn, thèm khát