一考
いっこう「NHẤT KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem xét; sự tư duy, suy nghĩ

Từ đồng nghĩa của 一考
noun
Bảng chia động từ của 一考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一考する/いっこうする |
Quá khứ (た) | 一考した |
Phủ định (未然) | 一考しない |
Lịch sự (丁寧) | 一考します |
te (て) | 一考して |
Khả năng (可能) | 一考できる |
Thụ động (受身) | 一考される |
Sai khiến (使役) | 一考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一考すられる |
Điều kiện (条件) | 一考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一考しろ |
Ý chí (意向) | 一考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一考するな |
一考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一考
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
画一思考 かくいつしこう
uniformity of thought, uniform thinking
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
考 こう
suy nghĩ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
参考文献一覧 さんこうぶんけんいちらん
danh sách tài liệu tham khảo