Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画一思考
かくいつしこう
uniformity of thought, uniform thinking
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
一考 いっこう
sự xem xét; sự tư duy, suy nghĩ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
柔軟思考 じゅうなんしこう
cách suy nghĩ linh hoạt
「HỌA NHẤT TƯ KHẢO」
Đăng nhập để xem giải thích