Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一脚用ケース
いっきゃくようケース
hộp đựng chân máy ảnh một chân
三脚/一脚用ケース さんきゃく/いっきゃくようケース
Hộp đựng chân máy ba chân/ một chân
三脚用ケース さんきゃくようケース
hộp đựng chân máy ảnh ba chân
一脚用クイックシュー いっきゃくようクイックシュー
đế gài máy ảnh cho chân máy ảnh một chân
三脚/一脚用クイックシュー さんきゃく/いっきゃくようクイックシュー
Giá đỡ ba chân/đỡ một chân với khóa nhanh
一脚
Một chân (trong ngành xây dựng, có thể là một chân giá đỡ, chân đỡ...)
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
果実用ケース かじつようケース
hộp đựng trái cây
Đăng nhập để xem giải thích