Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果実用ケース
かじつようケース
hộp đựng trái cây
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
果実 かじつ
quả
果実用台座 かじつようだいざ
đế đựng trái cây
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
果実店 かじつてん
quả cất giữ
Đăng nhập để xem giải thích