一致結束
いっちけっそく「NHẤT TRÍ KẾT THÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Closing ranks, uniting and working together, coming together for fighting

Bảng chia động từ của 一致結束
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一致結束する/いっちけっそくする |
Quá khứ (た) | 一致結束した |
Phủ định (未然) | 一致結束しない |
Lịch sự (丁寧) | 一致結束します |
te (て) | 一致結束して |
Khả năng (可能) | 一致結束できる |
Thụ động (受身) | 一致結束される |
Sai khiến (使役) | 一致結束させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一致結束すられる |
Điều kiện (条件) | 一致結束すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一致結束しろ |
Ý chí (意向) | 一致結束しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一致結束するな |
一致結束 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一致結束
一致団結 いっちだんけつ
liên hiệp; sự đoàn kết; toàn bộ tập đoàn
結束 けっそく
sự buộc; sự trói; sự đoàn kết; sự đồng lòng
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
一束 いっそく ひとたば いちたば
một bó; một nắm
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結束品 けっそくひん
hàng đóng bao.
結束線 けっそくせん
Dây thép buộc ( loại nhỏ)