Kết quả tra cứu 一束
Các từ liên quan tới 一束
一束
いっそく ひとたば いちたば
「NHẤT THÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Một bó; một nắm
一束
の
バラ
の
花
をお
母
さんに
送
る
Gửi một bó hoa hồng cho mẹ

Đăng nhập để xem giải thích
いっそく ひとたば いちたば
「NHẤT THÚC」
Đăng nhập để xem giải thích