一束
いっそく ひとたば いちたば「NHẤT THÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một bó; một nắm
一束
の
バラ
の
花
をお
母
さんに
送
る
Gửi một bó hoa hồng cho mẹ

一束 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一束
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一致結束 いっちけっそく
closing ranks, uniting and working together, coming together for fighting
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
一様収束する いちよーしゅーそくする
hội tụ đều