一般ユーザ
いっぱんユーザ
☆ Danh từ
Người dùng tổng quát
Người dùng nói chung

一般ユーザ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般ユーザ
一時的ユーザ いちじてきユーザ
người dùng bất thường
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
一般客 ふつうのきゃく
Khách đến 1 lần, lần đầu
一般角 いっぱんかく
góc chung
一般色 いっぱんしょく
màu chung