一般会計予算
いっぱんかいけいよさん
☆ Danh từ
Ngân quỹ tài khoản chung

一般会計予算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般会計予算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
一般会計 いっぱんかいけい
kế toán và tài chính chung
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
一般会計歳出 いっぱんかいけいさいしゅつ
chi phí tài khoản chung
一般社会 いっぱんしゃかい
quần chúng chung
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
議会予算局 ぎかいよさんきょく
Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội.