一般会計
いっぱんかいけい「NHẤT BÀN HỘI KẾ」
Tài khoản chung
一般会計
と
特別会計
のすべての
資産
および
負債
Sỡ hữu và có nhiều đặc lợi cả những tài khoản chung và tài khoản đặc biệt
Quỹ tổng quát
Tài khoản sổ cái
Tài khoản tổng quát
☆ Danh từ
Kế toán và tài chính chung

一般会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般会計
一般会計予算 いっぱんかいけいよさん
ngân quỹ tài khoản chung
一般会計歳出 いっぱんかいけいさいしゅつ
chi phí tài khoản chung
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
一般社会 いっぱんしゃかい
quần chúng chung
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường