Kết quả tra cứu 一般会計
Các từ liên quan tới 一般会計
一般会計
いっぱんかいけい
「NHẤT BÀN HỘI KẾ」
◆ Tài khoản chung
一般会計
と
特別会計
のすべての
資産
および
負債
Sỡ hữu và có nhiều đặc lợi cả những tài khoản chung và tài khoản đặc biệt
◆ Quỹ tổng quát
◆ Tài khoản sổ cái
◆ Tài khoản tổng quát
☆ Danh từ
◆ Kế toán và tài chính chung

Đăng nhập để xem giải thích