Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
幾何級数 きかきゅうすう
cấp số nhân
幾何数列
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
幾何 きか
hình học
代数幾何学 だいすうきかがく
hình học đại số
幾何級数的 きかきゅうすうてき
geometric (progression, etc.)
超越関数 ちょうえつかんすう
Hàm siêu việt.