一般化
いっぱんか「NHẤT BÀN HÓA」
☆ Danh từ
Sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
理論的一般化
Khái quát hóa mang tính lý thuyết
一般化線形モデル
Mô hình ngoại tuyến được nhân rộng
言語学的
に
有意義
な
一般化
Khái quát hóa có ý nghĩa mang tính ngôn ngữ học .

Từ đồng nghĩa của 一般化
noun
一般化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般化
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
一般化構造体要素 いっぱんかこうぞうたいようそ
yết tố cấu trúc chung
一般化作画基本要素 いっぱんかさくがきほんようそ
yếu tố cơ bản chung trong đồ họa
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp