Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
一般配布 いっぱんはいふ
phân phối chung
分布曲線 ぶんぷきょくせん
đường cong phân phối
同一分布 どういつぶんぷ
phân bố đồng dạng
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.